Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tasseau
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
tasseau
gđ
Thanh
đỡ.
Une planche supportée par deux tasseaux, placée contre le mur
— một tấm ván đặt sát tường trên hai thanh đỡ
Tham khảo
sửa
"
tasseau
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)