Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌmɪs.trəs/

Danh từ sửa

taskmistress giống đực) taskmaster /.ˌmɪs.trəs/

  1. Nữ đốc công.

Tham khảo sửa