Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

tartane

  1. Xem tartan

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /taʁ.tan/

Danh từ

sửa

tartane gc /taʁ.tan/

  1. (Hàng hải) Thuyền tatan (Địa Trung Hải).

Tham khảo

sửa