Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /taʁ.la.tan/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tarlatane
/taʁ.la.tan/
tarlatane
/taʁ.la.tan/

tarlatane gc /taʁ.la.tan/

  1. Vải tarlatan (một thứ vải mỏng hồ cứng).

Tham khảo

sửa