Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
targui
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
targui
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/taʁ.ɡi/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
targui
/taʁ.ɡi/
targui
/taʁ.ɡi/
Giống cái
targui
/taʁ.ɡi/
targui
/taʁ.ɡi/
targui
/taʁ.ɡi/
(
Thuộc
)
Dân tộc
Tu-a-réc
(dân tộc du mục ở Xa-ha-ra).
Tham khảo
sửa
"
targui
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)