Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
taret
/ta.ʁɛ/
tarets
/ta.ʁɛ/

taret /ta.ʁɛ/

  1. (Động vật học) Con (đục đáy thuyền... ).

Tham khảo sửa