Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ta.ʁaʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tarare
/ta.ʁaʁ/
tarare
/ta.ʁaʁ/

tarare /ta.ʁaʁ/

  1. (Nông nghiệp) Máy quạt thóc.

Tham khảo

sửa