Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
taquet
/ta.kɛ/
taquets
/ta.kɛ/

taquet /ta.kɛ/

  1. Đinh chốt, chốt.

Tham khảo

sửa