Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ta.pɑ̃/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực tapant
/ta.pɑ̃/
tapantes
/ta.pɑ̃t/
Giống cái tapant
/ta.pɑ̃/
tapantes
/ta.pɑ̃t/

tapant /ta.pɑ̃/

  1. (Thân mật) Đúng lúc chuông đánh.
    Midi tapant — đúng lúc chuông đánh mười hai giờ trưa, đúng mười hai giờ trưa

Tham khảo sửa