Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tapager
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Nội động từ
sửa
tapager
nội động từ
(
Từ hiếm; nghĩa ít dùng
) Làm ồn ào, làm
huyên náo
.
Musique qui tapage
— âm nhạc ồn ào
Tham khảo
sửa
"
tapager
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)