Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tap-dance
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtæp.ˈdænts/
Danh từ
sửa
tap-dance
/ˈtæp.ˈdænts/
Điệu
nhảy
clacket
(điệu nhảy dùng bàn chân gõ nhịp cầu kỳ).
Nội động từ
sửa
tap-dance
nội động từ
/ˈtæp.ˈdænts/
Nhảy
điệu
clacket
.
Tham khảo
sửa
"
tap-dance
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)