tanke
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tanke | tanken |
Số nhiều | tanker | tankene |
tanke gđ
- Tư tưởng, ý nghĩ, ý kiến.
- å ofre/skjenke noe(n) en tanke — Lưu tâm /lưu ý đến việc gì (ai).
- å falle i tanker — Trầm tư mặc tưởng.
- å komme på andre tanker — Đổi ý khác.
- å komme på bedre tanker — Đổi sang ý nghĩ tốt hơn.
- Một ít, một chút.
- en tanke for mye — Hơi nhiều.
Từ dẫn xuất
sửa- (0) tankefull : Trầm ngâm, trầm tư mặc tưởng.
Tham khảo
sửa- "tanke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)