Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtæŋ.kɜːd/

Danh từ sửa

tankard /ˈtæŋ.kɜːd/

  1. Cốc vại, ca (có nắp, để uống bia).

Tham khảo sửa