Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtæn.dʒənt.si/

Danh từ

sửa

tangency /ˈtæn.dʒənt.si/

  1. (Toán học) Tính tiếp tuyến.

Tham khảo

sửa