Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tang bồng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.1.1
Đồng nghĩa
1.2
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
taːŋ
˧˧
ɓə̤wŋ
˨˩
taːŋ
˧˥
ɓəwŋ
˧˧
taːŋ
˧˧
ɓəwŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taːŋ
˧˥
ɓəwŋ
˧˧
taːŋ
˧˥˧
ɓəwŋ
˧˧
Nói
chí
làm trai
(cũ).
Chí
tang bồng
.
Tang bồng
hồ thỉ.
Đồng nghĩa
sửa
tang bồng hồ thỉ
Tham khảo
sửa
"
tang bồng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)