tamoul
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ta.mul/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tamoul /ta.mul/ |
tamoul /ta.mul/ |
Giống cái | tamoul /ta.mul/ |
tamoul /ta.mul/ |
tamoul /ta.mul/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tamoul /ta.mul/ |
tamoul /ta.mul/ |
tamoul gđ /ta.mul/
Tham khảo
sửa- "tamoul", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)