Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực tamoul
/ta.mul/
tamoul
/ta.mul/
Giống cái tamoul
/ta.mul/
tamoul
/ta.mul/

tamoul /ta.mul/

  1. (Thuộc) Dân tộc ta-mun (Nam ấn Độ).

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
tamoul
/ta.mul/
tamoul
/ta.mul/

tamoul /ta.mul/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng ta-mun.

Tham khảo sửa