Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
talmouse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tal.muz/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
talmouse
/tal.muz/
talmouse
/tal.muz/
talmouse
gc
/tal.muz/
(
Từ cũ; nghĩa cũ
)
Bánh
lá
.
(
Thông tục
)
Cái
bạt tai
.
Recevoir une
talmouse
— bị một bạt tai
Tham khảo
sửa
"
talmouse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)