Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tallow
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtæ.ˌloʊ/
Danh từ
sửa
tallow
/ˈtæ.ˌloʊ/
Mỡ
(để làm nến, làm xà phòng... ).
vegetable
tallow
— mỡ thực vật
Ngoại động từ
sửa
tallow
ngoại động từ
/ˈtæ.ˌloʊ/
Bôi mỡ
,
trét
mỡ
.
tallowed leather
— da bôi mỡ
Vỗ béo
.
to
tallow
sheep
— vỗ béo cừu
Tham khảo
sửa
"
tallow
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)