takke
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å takke |
Hiện tại chỉ ngôi | takker |
Quá khứ | takka, takket |
Động tính từ quá khứ | takka, takket |
Động tính từ hiện tại | — |
takke
- Cám ơn, cảm tạ.
- Det er ingenting å takke for. — Không có chi.
- å takke ja/nei til noe — Cám ơn và nhận /không nhận lời mời về việc gì.
- Biết ơn, đội ơn, mang ơn.
- å ha noen å takke for noe — Biết ơn ai về việc gì.
- takket være noe(n) — Nhờ vào việc gì, nhờ ơn ai.
Tham khảo
sửa- "takke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)