Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈteɪ.kɜː/

Danh từ

sửa

taker /ˈteɪ.kɜː/

  1. Người lấy, người nhận.
  2. Người nhận đánh cuộc.

Tham khảo

sửa