Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈteɪnt.ləs/

Tính từ sửa

taintless /ˈteɪnt.ləs/

  1. Không có vết nhơ.
  2. Trong sạch.

Tham khảo sửa