Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

taenia số nhiều taeniae

  1. (Động vật học) Sán dây, sán xơ mít.
  2. Cuộn băng.
  3. (Giải phẫu) Dải.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
taenia
/tɛ.nja/
taenia
/tɛ.nja/

taenia /tɛ.nja/

  1. Như ténia.

Tham khảo sửa