Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ta.dɔʁn/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tadorne
/ta.dɔʁn/
tadornes
/ta.dɔʁn/

tadorne /ta.dɔʁn/

  1. (Động vật học) Vịt mỏ đỏ.

Tham khảo

sửa