Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /tak.tik.mɑ̃/

Phó từ sửa

tactiquement /tak.tik.mɑ̃/

  1. Đúng chiến thuật.
  2. Đúng sách lược.

Tham khảo sửa