Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtæ.sə.ˌtɜː.nə.ti/

Danh từ

sửa

taciturnity /ˈtæ.sə.ˌtɜː.nə.ti/

  1. Tính ít nói.

Tham khảo

sửa