Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈteɪ.bəl.ˈnæp.kən/

Danh từ

sửa

table-napkin /ˈteɪ.bəl.ˈnæp.kən/

  1. Khăn ăn.

Tham khảo

sửa