Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈteɪ.bəl.kəm.ˈpæn.jən/

Danh từ

sửa

table-companion /ˈteɪ.bəl.kəm.ˈpæn.jən/

  1. Bạn cùng mâm, người cùng ăn.

Tham khảo

sửa