Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tablée
/ta.ble/
tablées
/ta.ble/

tablée gc /ta.ble/

  1. Bàn (người cùng ngồi ăn ở bàn).
    Faire rire toute la tablée — làm cho cả bàn cười

Tham khảo

sửa