Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tablée
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ta.ble/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
tablée
/ta.ble/
tablées
/ta.ble/
tablée
gc
/ta.ble/
Bàn
(người cùng ngồi ăn ở bàn).
Faire rire toute la
tablée
— làm cho cả bàn cười
Tham khảo
sửa
"
tablée
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)