taṃ
Xem thêm: Phụ lục:Biến thể của “tam”
Tiếng Pali
sửaCách viết khác
sửaCác cách viết khác
Tính từ
sửa- (demonstrative) Dạng giống đực/giống cái acc. số ít của ta (“đó, ấy”)
- (demonstrative) Dạng giống trung nom./acc. số ít của ta (“đó, ấy”)
Đại từ
sửataṃ
- (demonstrative) Dạng acc. số ít của ta (“cái đó, ấy, anh ấy”)
- (demonstrative) Dạng acc. số ít của tā (“bà ấy, chị ấy”)
Từ dẫn xuất
sửa- taṃyathā (“như sau”)
Đại từ
sửataṃ