taṃ
Xem thêm: Phụ lục:Biến thể của “tam”
Tiếng Pali sửa
Cách viết khác sửa
Các cách viết khác
Tính từ sửa
- (demonstrative) Dạng giống đực/giống cái acc. số ít của ta (“đó, ấy”)
- (demonstrative) Dạng giống trung nom./acc. số ít của ta (“đó, ấy”)
Đại từ sửa
taṃ
- (demonstrative) Dạng acc. số ít của ta (“cái đó, ấy, anh ấy”)
- (demonstrative) Dạng acc. số ít của tā (“bà ấy, chị ấy”)
Từ dẫn xuất sửa
- taṃyathā (“như sau”)
Đại từ sửa
taṃ