Tiếng Pali

sửa

Cách viết khác

sửa

Tính từ

sửa

Bản mẫu:pi-adj form

  1. (demonstrative) Dạng giống đực/giống cái acc. số ít của ta (đó, ấy)
  2. (demonstrative) Dạng giống trung nom./acc. số ít của ta (đó, ấy)

Đại từ

sửa

taṃ

  1. (demonstrative) Dạng acc. số ít của ta (cái đó, ấy, anh ấy)
  2. (demonstrative) Dạng acc. số ít của (bà ấy, chị ấy)

Từ dẫn xuất

sửa

Đại từ

sửa

taṃ

  1. (personal) Dạng acc. số ít của tvaṃ (bạn, mày)