Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tỷ như
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tḭ
˧˩˧
ɲɨ
˧˧
ti
˧˩˨
ɲɨ
˧˥
ti
˨˩˦
ɲɨ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ti
˧˩
ɲɨ
˧˥
tḭʔ
˧˩
ɲɨ
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
tỷ như
Ví như
,
ví dụ
như.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tỷ như
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)