Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tự khắc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tɨ̰ʔ
˨˩
xak
˧˥
tɨ̰
˨˨
kʰa̰k
˩˧
tɨ
˨˩˨
kʰak
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tɨ
˨˨
xak
˩˩
tɨ̰
˨˨
xak
˩˩
tɨ̰
˨˨
xa̰k
˩˧
Định nghĩa
sửa
tự khắc
Cứ như
thế rồi
tất nhiên
sẽ.
Mua báo dài hạn
tự khắc
người ta mang báo đến nhà.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tự khắc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)