tự hồ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tɨ̰ʔ˨˩ ho̤˨˩ | tɨ̰˨˨ ho˧˧ | tɨ˨˩˨ ho˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tɨ˨˨ ho˧˧ | tɨ̰˨˨ ho˧˧ |
Phó từ
sửatự hồ
- Dường như, giống như.
- Anh làm tự hồ như tôi không biết gì.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "tự hồ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)