Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tủm tỉm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tṵm
˧˩˧
tḭm
˧˩˧
tum
˧˩˨
tim
˧˩˨
tum
˨˩˦
tim
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tum
˧˩
tim
˧˩
tṵʔm
˧˩
tḭʔm
˧˩
Phó từ
sửa
tủm tỉm
Nói
cười
chúm chím
.
Tủm tỉm
cười.
Dịch
sửa
tiếng Anh:
girly
Tham khảo
sửa
"
tủm tỉm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)