Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tủi thân
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tṵj
˧˩˧
tʰən
˧˧
tuj
˧˩˨
tʰəŋ
˧˥
tuj
˨˩˦
tʰəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tuj
˧˩
tʰən
˧˥
tṵʔj
˧˩
tʰən
˧˥˧
Động từ
sửa
tủi thân
Buồn
vì thương thân mình
kém
người
.
Thằng bé
tủi thân
vì không có áo mới mặc tết.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tủi thân
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)