Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa
  1. Từ tiếng thtục):'

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
to̰˧˩˧ ʨəj˧˥to˧˩˨ ʨə̰j˩˧to˨˩˦ ʨəj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
to˧˩ ʨəj˩˩to̰ʔ˧˩ ʨə̰j˩˧

Định nghĩa

sửa

tổ chấy

  1. Gốc rễ.
  2. (Xem từ nguyên 1).
    Biết đến tận tổ chấy.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa