Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
to˧˥ ŋaː˧˧to̰˩˧ ŋaː˧˥to˧˥ ŋaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
to˩˩ ŋaː˧˥to̰˩˧ ŋaː˧˥˧

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

tố nga

  1. Hằng nga.
  2. Con gái đẹp.
    Đầu lòng hai ả tố nga (Truyện Kiều)

Dịch sửa

Tham khảo sửa