Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twa̰ː˧˩˧ ʨiət˧˥twaː˧˩˨ ʨiə̰k˩˧twaː˨˩˦ ʨiək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twa˧˩ ʨiət˩˩twa̰ʔ˧˩ ʨiə̰t˩˧

Định nghĩa sửa

tỏa chiết

  1. Bẻ gãy, ngăn chặn không cho phát triển.
    Tỏa chiết ý chí đấu tranh.

Dịch sửa

Tham khảo sửa