tỏa chiết
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
twa̰ː˧˩˧ ʨiət˧˥ | twaː˧˩˨ ʨiə̰k˩˧ | twaː˨˩˦ ʨiək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
twa˧˩ ʨiət˩˩ | twa̰ʔ˧˩ ʨiə̰t˩˧ |
Định nghĩa sửa
tỏa chiết
- Bẻ gãy, ngăn chặn không cho phát triển.
- Tỏa chiết ý chí đấu tranh.
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "tỏa chiết", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)