tọa đăng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
twa̰ːʔ˨˩ ɗaŋ˧˧ | twa̰ː˨˨ ɗaŋ˧˥ | twaː˨˩˨ ɗaŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
twa˨˨ ɗaŋ˧˥ | twa̰˨˨ ɗaŋ˧˥ | twa̰˨˨ ɗaŋ˧˥˧ |
Định nghĩa
sửatọa đăng
- Đèn để bàn (cũ).
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "tọa đăng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)