Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tat˧˥ tiəŋ˧˥ta̰k˩˧ tiə̰ŋ˩˧tak˧˥ tiəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tat˩˩ tiəŋ˩˩ta̰t˩˧ tiə̰ŋ˩˧

Định nghĩa

sửa

tắt tiếng

  1. Nói không ra tiếng.
    Bị cảm lạnh tắt tiếng.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa