Tiếng Tày

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

tảy

  1. đất màu.
  2. đáy.
  3. đế.
  4. của chìm.

Tham khảo

sửa
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên