Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̰ːw˧˩˧ fə̤n˨˩taːw˧˩˨ fəŋ˧˧taːw˨˩˦ fəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːw˧˩ fən˧˧ta̰ːʔw˧˩ fən˧˧

Định nghĩa sửa

tảo phần

  1. Quét dọn mồ mả (cũng như danh từ tảo mộ thường dùng).

Dịch sửa

Tham khảo sửa