Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tảo phần
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ta̰ːw
˧˩˧
fə̤n
˨˩
taːw
˧˩˨
fəŋ
˧˧
taːw
˨˩˦
fəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taːw
˧˩
fən
˧˧
ta̰ːʔw
˧˩
fən
˧˧
Định nghĩa
sửa
tảo phần
Quét dọn
mồ mả
(cũng như danh từ tảo mộ thường dùng).
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tảo phần
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)