Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tạo phản
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ta̰ːʔw
˨˩
fa̰ːn
˧˩˧
ta̰ːw
˨˨
faːŋ
˧˩˨
taːw
˨˩˨
faːŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taːw
˨˨
faːn
˧˩
ta̰ːw
˨˨
faːn
˧˩
ta̰ːw
˨˨
fa̰ːʔn
˧˩
Động từ
sửa
tạo phản
Làm phản, gây việc
phản nghịch
, chống nhà cầm quyền bằng
vũ lực
.