Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̰ːʔk˨˩ ɗa̰ːʔn˨˩ta̰ːk˨˨ ɗa̰ːŋ˨˨taːk˨˩˨ ɗaːŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːk˨˨ ɗaːn˨˨ta̰ːk˨˨ ɗa̰ːn˨˨

Danh từ

sửa

tạc đạn

  1. (Cũ.) . Lựu đạn.

Tham khảo

sửa