Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tɕu³³
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Miểu
sửa
Số từ
sửa
tɕu³³
(
Tuyên Quang
)
mười
.
Tham khảo
sửa
Hsiu, Andrew (2015).
The classification of Na Meo, a Hmong-Mien language of Vietnam
.