Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tơlang
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Ba Na
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
2
Tiếng Gia Rai
2.1
Từ nguyên
2.2
Danh từ
Tiếng Ba Na
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/təlaaŋ/
Danh từ
sửa
tơlang
bộ xương
.
Tiếng Gia Rai
sửa
Từ nguyên
sửa
Kế thừa
từ
tiếng Chăm nguyên thuỷ
*tula:ŋ
.
Danh từ
sửa
tơlang
xương
.