tĩnh túc
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tïʔïŋ˧˥ tuk˧˥ | tïn˧˩˨ tṵk˩˧ | tɨn˨˩˦ tuk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tḭ̈ŋ˩˧ tuk˩˩ | tïŋ˧˩ tuk˩˩ | tḭ̈ŋ˨˨ tṵk˩˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
- [[]]
Tĩnh Túc
Định nghĩa
sửatĩnh túc
- Yên lặng và nghiêm chỉnh.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "tĩnh túc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)