Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tă̱m te̱
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Tày
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[tam˩˩ tɛ˩˩]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[dʱam˧ dʱɛ˧]
Động từ
sửa
tă̱m te̱
giẫm
rối rít
.
Một khốp kha
tă̱m te̱
.
Kiến đốt,
giẫm chân rối rít
.
Tham khảo
sửa
Lương Bèn (2011)
Từ điển Tày-Việt
[
[1]
[2]
]
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên