Tiếng Nùng

sửa

Danh từ

sửa

tù ma

  1. (Nùng Inh) con chó.

Tham khảo

sửa

Tiếng Sán Chay

sửa

Danh từ

sửa

tù ma

  1. con chó.

Tham khảo

sửa