tôn trưởng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ton˧˧ ʨɨə̰ŋ˧˩˧ | toŋ˧˥ tʂɨəŋ˧˩˨ | toŋ˧˧ tʂɨəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ton˧˥ tʂɨəŋ˧˩ | ton˧˥˧ tʂɨə̰ʔŋ˧˩ |
Danh từ
sửatôn trưởng
- Người già cả đáng kính trọng.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "tôn trưởng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)