Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ton˧˧ ʨɨə̰ŋ˧˩˧toŋ˧˥ tʂɨəŋ˧˩˨toŋ˧˧ tʂɨəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ton˧˥ tʂɨəŋ˧˩ton˧˥˧ tʂɨə̰ʔŋ˧˩

Danh từ sửa

tôn trưởng

  1. Người già cả đáng kính trọng.

Dịch sửa

Tham khảo sửa