Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tôle
/tɔl/
tôles
/tɔl/

tôle gc /tɔl/

  1. Tôn.
    Toit en tôle — mái tôn
  2. Như taule.

Tham khảo

sửa